VPN là dịch vụ tạo kết nối được mã hóa, an toàn qua mạng kém an toàn hơn, chẳng hạn như Internet công cộng. Nó tăng cường sự riêng tư, bảo mật và tự do trực tuyến bằng cách tạo một mạng riêng từ kết nối internet công cộng. VPN che dấu địa chỉ giao thức internet (IP) của bạn, khiến cho các hành động trực tuyến của bạn hầu như không thể bị theo dõi. Hơn nữa, họ thiết lập các kết nối an toàn và được mã hóa để mang lại sự riêng tư cao hơn so với điểm phát sóng Wi-Fi bảo mật.
Hãy hiểu VPN là gì và nó hoạt động như thế nào.
VPN là gì?
VPN, hay Mạng riêng ảo, là dịch vụ bảo vệ kết nối Internet và quyền riêng tư trực tuyến của bạn. Nó tạo ra một đường hầm được mã hóa cho dữ liệu của bạn, bảo vệ danh tính trực tuyến của bạn bằng cách ẩn địa chỉ IP của bạn và cho phép bạn sử dụng các điểm truy cập Wi-Fi công cộng một cách an toàn.
Khi bạn kết nối với máy chủ VPN, lưu lượng truy cập internet của bạn sẽ được gửi qua một đường hầm được mã hóa đến máy chủ VPN. Sau đó, máy chủ này sẽ kết nối bạn với điểm đến trực tuyến mong muốn của bạn — một trang web, dịch vụ trực tuyến hoặc ứng dụng — làm cho dữ liệu của bạn có vẻ như đến từ máy chủ VPN và vị trí của nó chứ không phải máy tính và vị trí thực tế của bạn.
Ví dụ: giả sử bạn đang ở Đức và kết nối với máy chủ VPN ở Hoa Kỳ. Trong trường hợp đó, bất kỳ trang web nào bạn truy cập sẽ thấy kết nối của bạn đến từ Hoa Kỳ chứ không phải Đức. Điều này giúp che dấu vị trí thực tế của bạn và bỏ qua các giới hạn địa lý đối với nội dung.
Sự phát triển của công nghệ VPN
Nguồn gốc của VPN có thể bắt nguồn từ năm 1996 khi một nhân viên của Microsoft phát triển Giao thức đường hầm ngang hàng (PPTP). Ban đầu, VPN được sử dụng để kết nối an toàn các nhân viên ở xa với mạng của công ty. Tuy nhiên, khi mối lo ngại về quyền riêng tư trên Internet ngày càng tăng, VPN đã mở rộng ra ngoài môi trường doanh nghiệp cho người dùng cá nhân lo ngại về quyền riêng tư trực tuyến của họ.
Trong những năm qua, công nghệ VPN đã phát triển đáng kể. Mỗi lần lặp lại đều mang lại những cải tiến về tốc độ, bảo mật và khả năng tương thích từ PPTP cơ bản đến các giao thức an toàn hơn như OpenVPN, L2TP/IPSec và WireGuard mới hơn.
VPN hiện đại không chỉ dành cho máy tính để bàn; hiện họ cung cấp ứng dụng cho điện thoại thông minh, máy tính bảng và thậm chí cả bộ định tuyến, đảm bảo bảo vệ toàn diện trên tất cả các thiết bị.
VPN hoạt động như thế nào
Về cốt lõi, VPN hoạt động bằng cách định tuyến kết nối Internet của thiết bị của bạn thông qua máy chủ riêng của VPN thay vì nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn. Quá trình này không chỉ mã hóa dữ liệu của bạn mà còn che giấu địa chỉ IP của bạn. Khi dữ liệu của bạn được truyền lên internet, nó sẽ đến từ VPN chứ không phải máy tính của bạn.
Đây là minh họa đơn giản về cách hoạt động của VPN:
- Thiết bị của bạn kết nối với dịch vụ VPN, thiết lập kết nối an toàn và được mã hóa với máy chủ VPN.
- Sau đó, máy chủ VPN sẽ yêu cầu dữ liệu từ đích trực tuyến mà bạn muốn truy cập, chẳng hạn như trang web hoặc dịch vụ trực tuyến.
- Đích trực tuyến sẽ gửi dữ liệu được yêu cầu trở lại máy chủ VPN.
- Máy chủ VPN mã hóa dữ liệu này và gửi lại cho bạn thông qua kết nối an toàn.
- Thiết bị của bạn giải mã dữ liệu để bạn có thể sử dụng nó.
Quá trình này đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo mật và mã hóa, khiến mọi người khó có thể chặn và hiểu được dữ liệu đó.
Trọng tâm hoạt động của VPN là mã hóa và tạo đường hầm. Mã hóa là phương pháp chuyển đổi văn bản thuần túy hoặc bất kỳ dạng dữ liệu nào thành định dạng được mã hóa, được gọi là văn bản mã hóa, mà các bên trái phép không thể hiểu được. Mặt khác, đường hầm liên quan đến việc đóng gói và truyền dữ liệu mạng riêng cũng như liên lạc qua mạng công cộng.
Khi bạn bắt đầu kết nối VPN, máy khách VPN của bạn (phần mềm được cài đặt trên thiết bị của bạn) sẽ liên lạc với máy chủ VPN để thiết lập liên kết an toàn. Quá trình này bao gồm cơ chế bắt tay, trong đó cả máy khách và máy chủ đều đồng ý về các tiêu chuẩn mã hóa và khóa sẽ được sử dụng.
Việc bắt tay này được bảo mật bằng các giao thức như TLS (Transport Layer Security), đảm bảo rằng kết nối ban đầu được bảo vệ khỏi bị nghe lén.
Sau khi kết nối an toàn được thiết lập, VPN sẽ tạo một đường hầm ảo. Các gói dữ liệu từ thiết bị của bạn được mã hóa trước khi vào đường hầm này, đảm bảo rằng bất kỳ ai chặn các gói này chỉ có thể nhìn thấy dữ liệu bị xáo trộn, không thể đọc được. Dữ liệu được mã hóa đi qua đường hầm đến máy chủ VPN, nơi dữ liệu được giải mã và gửi đến đích trực tuyến dự định, chẳng hạn như trang web hoặc dịch vụ trực tuyến.
Ví dụ: hãy xem xét việc gửi email trong khi kết nối với VPN. Dữ liệu email được mã hóa trên thiết bị của bạn, được gửi qua đường hầm được mã hóa đến máy chủ VPN, được máy chủ giải mã và sau đó được gửi đến dịch vụ email.
Phản hồi từ dịch vụ email đi theo đường dẫn ngược lại: nó được máy chủ VPN nhận, được mã hóa, gửi qua đường hầm đến thiết bị của bạn và cuối cùng được giải mã bởi máy khách VPN của bạn.
Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các bước liên quan đến hoạt động của VPN:
Bắt đầu kết nối
Khi bạn bật phần mềm VPN, nó sẽ liên lạc với máy chủ VPN bằng tín hiệu được mã hóa. Máy chủ này có thể được đặt ở bất kỳ đâu trên thế giới, làm thay đổi vị trí trực tuyến mà bạn nhận thấy.
Giao thức đường hầm:
VPN sử dụng nhiều giao thức đường hầm khác nhau như PPTP, L2TP, OpenVPN, v.v. để tạo kết nối an toàn và được mã hóa. Mỗi giao thức có những điểm mạnh khác nhau và phù hợp với những nhu cầu khác nhau. Chẳng hạn, OpenVPN có độ bảo mật cao và hoạt động trên nhiều loại thiết bị.
Mã hóa dữ liệu:
Sau khi kết nối an toàn được thiết lập, tất cả dữ liệu được truyền từ thiết bị của bạn sẽ được mã hóa trước khi dữ liệu rời khỏi thiết bị của bạn. Mã hóa này mạnh mẽ, thường sử dụng các giao thức mã hóa 256-bit, thuộc loại mạnh nhất hiện có.
Truyền dữ liệu
Dữ liệu được mã hóa được gửi qua internet đến máy chủ VPN, nơi nó được giải mã và gửi đến đích cuối cùng trên internet. Đây có thể là một trang web, máy chủ đám mây hoặc một dịch vụ trực tuyến khác.
Định tuyến phản hồi
Phản hồi từ internet đi theo con đường ngược lại. Dữ liệu đến được định tuyến đến máy chủ VPN, nơi dữ liệu được mã hóa và gửi trở lại thiết bị của bạn qua đường hầm. Khi nó đến thiết bị của bạn, phần mềm VPN sẽ giải mã dữ liệu để bạn có thể sử dụng bình thường.
Quyền riêng tư nâng cao
Người dùng có thể lướt web mà không tiết lộ địa chỉ IP của mình, che giấu hiệu quả các hoạt động trực tuyến của họ khỏi các nhà quan sát bên ngoài, bao gồm ISP, chính phủ và tội phạm mạng.
Bảo mật trên Wi-Fi công cộng
VPN rất quan trọng để bảo mật các kết nối trên mạng Wi-Fi công cộng, vốn nổi tiếng là không an toàn và dễ bị tấn công bởi kẻ trung gian.
Truy cập nội dung bị giới hạn địa lý
VPN thay đổi vị trí nhận biết của bạn bằng cách định tuyến kết nối của bạn thông qua máy chủ ở các quốc gia khác nhau. Điều này lý tưởng để truy cập các trang web bị giới hạn trong khu vực, vượt qua kiểm duyệt và xem nội dung phát trực tuyến quốc tế.
Truyền dữ liệu an toàn
Cần thiết cho các chuyên gia và doanh nghiệp, VPN đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm (như dữ liệu tài chính, bí mật thương mại và thông tin chi tiết về khách hàng) được truyền qua internet được giữ an toàn.
Các loại VPN: Truy cập từ xa, Site-to-Site và VPN cá nhân
- VPN truy cập từ xa: Đây là những loại VPN phổ biến nhất mà các cá nhân sử dụng. Chúng cho phép người dùng kết nối với mạng riêng qua internet một cách an toàn. Ví dụ: nhân viên từ xa có thể truy cập an toàn vào mạng của công ty họ để làm việc tại nhà hoặc mạng Wi-Fi công cộng.
- VPN Site-to-Site: Được sử dụng chủ yếu bởi các công ty lớn, VPN site-to-site kết nối mạng của hai hoặc nhiều địa điểm riêng biệt với nhau qua internet, tạo ra một mạng thống nhất, duy nhất. Loại hình này thường kết nối các văn phòng chi nhánh với văn phòng chính của công ty.
- VPN cá nhân: Các dịch vụ này được cung cấp bởi các nhà cung cấp bên thứ ba cho những cá nhân muốn bảo mật kết nối Internet, bảo vệ quyền riêng tư của họ và vượt qua kiểm duyệt Internet hoặc giới hạn địa lý. Hầu hết người tiêu dùng sử dụng VPN cá nhân để bảo vệ các hoạt động trực tuyến của họ.
Giải thích về giao thức VPN: OpenVPN, WireGuard, IKEv2, v.v.
- OpenVPN: Giao thức VPN nguồn mở nổi tiếng về tính linh hoạt và bảo mật. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn mã hóa khác nhau và được coi là an toàn và đáng tin cậy. Nó hoạt động trên cả hai cổng TCP và UDP, cân bằng tốc độ và bảo mật.
- WireGuard: Một giao thức mới hơn nhằm mục đích đơn giản hơn, nhanh hơn và an toàn hơn so với các giao thức trước đó. Nó sử dụng mật mã tiên tiến và được thiết kế để dễ dàng thiết lập và quản lý hơn.
- IKEv2/IPSec là giao thức được biết đến với khả năng tự động thiết lập lại kết nối VPN nếu bạn tạm thời mất kết nối internet. Nó đặc biệt hữu ích cho các thiết bị di động chuyển đổi giữa Wi-Fi và mạng di động.
Mỗi giao thức VPN đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng và việc lựa chọn giao thức có thể ảnh hưởng đến tốc độ, tính bảo mật và độ tin cậy của kết nối VPN của bạn.
Phần kết luận
VPN đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường khả năng truy cập vào nội dung trực tuyến, cho phép người dùng vượt qua các giới hạn địa lý và kiểm duyệt.
Bằng cách hiểu cách VPN tương tác với nội dung trực tuyến và những cân nhắc liên quan đến việc sử dụng VPN để phát trực tuyến, người dùng có thể đưa ra quyết định sáng suốt để tối đa hóa quyền tự do trực tuyến và quyền truy cập nội dung của họ. Việc chọn một nhà cung cấp VPN uy tín, tôn trọng quyền riêng tư, mang lại hiệu suất đáng tin cậy và có thành tích vượt qua các hạn chế nội dung là điều cần thiết.